您搜索了: annual leave (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

annual leave

越南语

nghỉ phép thường niên

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

英语

5 company annual leave

越南语

5 ngày nghỉ phép toàn công ty

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

leave

越南语

xuất phát.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

leave.

越南语

- Đi đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

英语

leave!

越南语

- xéo đi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- leave!

越南语

- aspasius!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

annual ring

越南语

vòng năm, vòng sinh trưởng

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

annual report

越南语

báo cáo thường niên

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

production, annual

越南语

sản lượng hàng năm

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

英语

annual percentage rate

越南语

lãi xuất hàng năm

最后更新: 2016-03-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

annual capital charge

越南语

chi phí vốn hàng năm

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

depreciation, average annual

越南语

khấu hao trung bình năm

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

leave, leave, leave!

越南语

mau rời khỏi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you'd annual leave 2 weeks ago, and you'll have honey moon next month,

越南语

xin nghỉ phép trước cả nửa tháng. tháng sau là tháng trăng mật còn gì.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

for cases a worker who is off with pay according to regulations of law on labour and regulations of the company, annual leave, pregnancy test leave is still entitled to manufacturing bonus.

越南语

các trường hợp nghỉ có hưởng lương theo quy định của luật lao động và quy định của công ty, nghỉ phép năm, nghỉ khám thai vẫn được hưởng tiền thưởng sản xuất.

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

leaves

越南语

lá cây

最后更新: 2016-12-26
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,749,096,609 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認