您搜索了: api hỗ trợ được lưu trữ (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

api hỗ trợ được lưu trữ

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

lưu trữ

越南语

backup

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

lịch lưu trữ

越南语

02

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

lưu trữ số liệu

越南语

data backup

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

hỗ trợ kê khai thuế

越南语

tax declaration

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

lưu trữ và nhập dữ liệu

越南语

trong khoảng thời gian ngắn

最后更新: 2019-12-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

hỗ trợ ứng viên về cửa hàng

越南语

hỗ trợ ứng viên các thủ tục để nhận việc

最后更新: 2022-03-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

khai báo lưu trữ số liệu tự động

越南语

define salary computing period

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

không thể lưu số liệu được, kiểm tra lại tham số tệp lưu trữ

越南语

cannot back up data,the backup file may be incorrect

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp

越南语

corporation arrangement support fund

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

lưu trữ, bảo trì và kiểm tra số liệu

越南语

data backup, maint.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

Đường dẫn lưu trữ không hợp lệ ()

越南语

invalid backup directory ()

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

hệ thống không hỗ trợ chức năng này.

越南语

system does not support this function.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ:

越南语

administrative and support service activities:

最后更新: 2019-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

nơi lưu trữ không đúng hoặc không có quyền truy cập.

越南语

wrong storage place or no right to access

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

bạn giúp tôi cải thiện khả năng tiếng anh và tôi sẽ hỗ trợ bạn tiếng việt

越南语

tôi hy vọng chúng ta sẽ là bạn tốt

最后更新: 2021-06-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

không có chương trình nén, tệp tin lưu trữ không được nén, tiếp tục?

越南语

no have compress program, this file is not compressed, do you continue?

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

nhỮng Ý kiẾn trÊn ĐƯỢc lẬp thÀnh vĂn bẢn nhẰm hỖ trỢ quÁ trÌnh phÁt triỂn hoẶc hoẠt ĐỘng marketing giao dỊch hoẶc nhỮng vẤn ĐỀ ĐƯỢc ĐỀ cẬp trong vĂn bẢn.

越南语

such advice was written to support the promotion or marketing of the transaction(s) or matter(s) addressed by the written advice.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

(o) người hỗ trợ người ngoại quốc nhập cảnh trái phép vào hoa kỳ;

越南语

(o)persons who have at any time assisted or aided any other alien to enter or try to enter the united states in violation of law;

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

sửa chữa bầu hâm dầu cho production hỗ trợ bộ phận điện và điện tự động, sửa chữa hệ thống gió điều khiển và overhaul motor

越南语

i repaired the insulator for the production division to assist the division of electricity and auto-elelectricity, and repaired the control system of ventilation, and overhauled the motors.

最后更新: 2019-03-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

kế hoạch trên được lưu hãnh giữa các phòng, ban ngành cùa bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn nhằm lất ý kiến đóng góp.

越南语

kế hoạch trên được lưu hãnh giữa các phòng, ban ngành cùa bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn nhằm lất ý kiến đóng góp.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,066,975 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認