来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
collaborative contract
xác định cá nhân cư trú/ không cứ trú đối với lao động nước ngoài
最后更新: 2020-03-06
使用频率: 1
质量:
参考:
contract killer.
Đó là sabine moreau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
contract period:
thời hạn hợp đồng:
最后更新: 2019-07-02
使用频率: 1
质量:
参考:
contract - signed.
hợp đồng đã ký.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- another contract?
- một hợp đồng khác à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- "unconscionable contract"?
- vậy từ "bản hợp đồng xấu xa"?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
contract's complete.
hoàn tất hợp đồng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
many are applicable elsewhere.
many are applicable elsewhere.
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
including any applicable requirement
có tính tới các yêu cầu áp dụng
最后更新: 2019-08-01
使用频率: 1
质量:
参考:
applicable site ehs engineer(s)
kỹ sư ehs làm việc tại những khu vực thích hợp
最后更新: 2019-02-18
使用频率: 1
质量:
参考:
minimum assessable income applicable to individuals without labor contracts
tiền tối thiểu chịu thuế tncn không ký hĐlĐ
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考: