来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
customer appointment
hẹn gặp mặt khách hàng
最后更新: 2022-11-04
使用频率: 1
质量:
参考:
appointment monday.
hẹn thứ hai mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
got an appointment?
có hẹn trước không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
appointment of contractors
quyết định chỉ định thầu
最后更新: 2012-08-24
使用频率: 1
质量:
参考:
an important appointment.
một cuộc hẹn quan trọng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how was your appointment?
cuộc hẹn của ông sao rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you have an appointment.
- Ông có hẹn đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you got an appointment?
- anh có hẹn trước không? - không.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- appointment's for six.
- giờ hẹn là 6 giờ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
c/cancel the appointment
c/hủy cuộc hẹn
最后更新: 2023-02-22
使用频率: 1
质量:
参考:
cindy's last appointment.
buổi hẹn cuối của cindy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
coordination and resource allocation
Định hướng và khai thác nguồn lực
最后更新: 2018-01-24
使用频率: 1
质量:
参考:
well, after my next appointment.
vâng, sau cuộc hẹn kế tiếp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
fscc fire support coordination center
trung tâm phối hợp chi viện hoả lực
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
- ms. fong, your meeting appointment
- bà fong, cuộc họp của bà
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: