来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
phase
pha
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 9
质量:
approach...
gần thêm chút.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
...phase!
...phase! go!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cost approach
cách tiếp cận chi phí
最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:
best approach...
cách tiếp cận tốt nhất là...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phase 01:
giai ĐoẠn 1:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
approach voyage
chuyển đi đã hợp đồng.
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
approach flaps.
chuẩn bị đáp!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quarter-phase
góc pha lệch 90 độ
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量: