您搜索了: are detail 6024044671 following (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

are detail 6024044671 following

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

the only thing that might turn it are details of your grandson's nocturnal activities.

越南语

chuyện duy nhất có thể làm ta thấy nhộn nhạo chính là chi tiết về những hoạt động về đêm của cháu bà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

oh, not because i've slept with them. because there are details about their dress, their holdings, their habits, that make it clear.

越南语

không phải là bởi vì ta đã ngủ với họ mà là vì những chi tiết về quần áo của họ, chức vụ, thói quen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。

获取更好的翻译,从
7,783,470,274 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認