来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
are you happy now?
- anh hài lòng chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- are you happy now?
chỉ là bức chân dung thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
are you happy now, hmm?
cậu vui rồi chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
are you happy?
tết ở việt nam có 2 món truyền thống là giò bò và bánh chưng
最后更新: 2021-02-12
使用频率: 1
质量:
参考:
- are you happy?
- anh vui chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
are you happy now, mummy?
mẹ có vui hông?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
are you happy here?
anh có hạnh phúc khi ở đây không ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
are you happy, mum?
mẹ có hạnh phúc không,mẹ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- so are you happy?
- vậy là cậu đang hạnh phúc à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
are you happy today
bạn có cần gì không?
最后更新: 2020-02-08
使用频率: 1
质量:
参考:
are you happy today?
i'm ok today
最后更新: 2020-02-02
使用频率: 1
质量:
参考:
- you fucking happy now?
- giờ vui chưa hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you happy now, dennis?
- cậu vui chứ, dennis?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(choking) are you happy?
Ông vui không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
are you happy this weekend?
khi nào hết dịch bệnh tôi sẽ gặp bạn và bạn có thể giúp tôi
最后更新: 2021-08-29
使用频率: 1
质量:
参考:
- are you happy with robin?
- cậu có hạnh phúc với robin không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
are you happy now that the sword is back?
bảo kiếm đã thu hồi... chắc anh vui?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
are you happy with your decision?
con có chắc về câu trả lời của con không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- are you happy now? my registration is at home.
giấy đăng ký của tôi để ở nhà rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
happy now, are you?
các người vui chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: