来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
are you in my room?
trong nhà tôi sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
are you in my house?
mày ở trong nhà tao à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
why are you here, my lady?
tại sao cô lại ở đây?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
are you here?
- một cô gái!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- why are you here? - there's trouble.
-anh làm cái quái gì ở đây vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and you'll be here in my arms
♪ bạn sẽ ở đây trong vòng tay tôi ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
why are you in my apartment, alan?
sao ông lại ở trong nhà tôi, alan?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
here. in my house.
Ở đây này. ngay trong nhà anh,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- why are you in my room? your room?
tại sao cậu vào phòng tớ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- what are you doing here in japan?
hân hạnh. -anh đến nhật làm gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
are you always gonna be in my head?
anh cứ thế mà chui vào đầu em hoài ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
so, what are you doing here in nepal?
vì thế, anh đang làm gì ở nepal này vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he was here, in my bed!
Ổng đã ở đây mà, trên giường tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
when are you gonna stop spitting in my ear?
khi nào thì mày mới thôi lải nhải bên tai tao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
excuse me. what are you doing in my bed?
em chui vào đó làm gì thế?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what are you doing in my husband's robe?
anh làm gì với áo của chồng tôi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i need you here in the present.
tôi cần anh lúc này
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what are you doing in my father's bathtub?
chị đang làm gì trong bồn tắm của cha tôi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's right here in my hand.
ngay trong tay tôi đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wait, it's here in my pocket.
khoan, chờ đã, vẫn... trong túi tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: