来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
are you deaf lady?
cô nói được tiếng nga!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
how are you, boy?
khỏe không anh bạn?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- who are you, boy?
cậu nhóc là ai thế?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
are you boy or girl
Để dễ nói chuyện
最后更新: 2019-09-26
使用频率: 1
质量:
参考:
are you a real lady?
cô là một người phụ nữ thật sự sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how are you, my boy?
con sao rồi, con trai?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- how old are you, boy?
- nhóc bao nhiêu tuổi rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
who are you calling lady?
ai là quý bà?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
are you a woman, boy?
ngươi là đàn bà à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
are you playing boy scouts?
mấy ông chơi hướng đạo sinh hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
are you ready, young lady?
sẵn sàng chưa cô gái trẻ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
are you the boy's father?
Ông có phải là cha thằng bé?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
are you watching, johnny-boy?
Đang xem phải không, johnny?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- petyr. are you hurt, my lady?
cô có bị thương không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
are you boys okay?
hai cháu không sao chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
new boy, are you?
cậu mới đến, phải không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- who are you? - mamma's boy.
- cháu là con của ai?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
god be with you, lady.
chúa ở cùng ngươi, cô gái ạ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ah, thank you, lady.
À, cảm ơn, quý cô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lady! are you crazy?
này cô, cô điên à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: