尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
who are you living with
gia đình bạn có mấy người
最后更新: 2021-01-25
使用频率: 1
质量:
参考:
who are you living with in nha trang?
có hay tự nấu ăn ở nhà không?
最后更新: 2021-03-17
使用频率: 1
质量:
参考:
how are you and your family?
thế bạn và gia đình thế nào?
最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- with your family?
- với gia đình hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
are you with your mom?
cháu có đi với mẹ không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
are you living alone
bạn làm gì ở ha nội
最后更新: 2018-12-14
使用频率: 1
质量:
参考:
come be with your family.
hãy đến với gia đình của mình đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
where are you living?
con ban dang song o đau vậy
最后更新: 2022-02-15
使用频率: 1
质量:
参考:
are you done with your exercise
bạn đã tập thể dục xong chưa
最后更新: 2023-04-13
使用频率: 1
质量:
参考:
- are you here with your wife?
- anh đi cùng vợ à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
are you staying with your parents
không tôi chưa từng có bạn trai
最后更新: 2024-05-21
使用频率: 1
质量:
参考:
do you go home to celebrate tet with your family?
bạn có về nhà ăn tết với gia đình không?
最后更新: 2022-01-20
使用频率: 1
质量:
参考:
what are you doing with your friends
anh làm gì với các bạn của em thế?
最后更新: 2018-03-17
使用频率: 1
质量:
参考:
are you done with your bath, my lady?
cô đã tắm xong chưa, thưa tiểu thư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- is your family in the complex?
- gia đình ngài ở trong đó à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
are you here with your husband, larry?
cô có đi với chồng cô không, larry đó?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and then see your family in the colosseum?
và sẽ nhìn thấy gia đình của ông tại colosseum?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- where are you? - living quarters.
Á, trời ơi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
are you having fun today with your daddy?
con chơi vui chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
don't you feel wonderful about being with your family, huh?
không thấy tuyệt vời chuyện - ở bên gia đình sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: