您搜索了: are you ready for tet holiday (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

are you ready for tet holiday

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

are you ready for bed?

越南语

mê bạn

最后更新: 2023-11-18
使用频率: 1
质量:

英语

are you ready for adventure?

越南语

Đã sẵn sàng phiêu lưu chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

are you ready for dinner now

越南语

bạn đã sẵn sàng cho bữa chiều chưa

最后更新: 2014-03-16
使用频率: 1
质量:

英语

are you ready for a posse?

越南语

em có sẵn sàng cho việc sinh đôi chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

are you ready for this, boromir?

越南语

sẵn sàng chưa, boromir?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

are you ready for your dessert now

越南语

bạn đã sẵn sàng cho món tráng miệng bây giờ chưa

最后更新: 2014-03-16
使用频率: 1
质量:

英语

- you ready for it?

越南语

- cậu sẵn sàng chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

are you ready for a love story?

越南语

các bạn đã sẵn sàng cho một câu chuyện tình chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

are you ready for battle, hayley?

越南语

em đã sẵn sàng chiến đấu chưa hayley?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

are you ready for us? almost, sir.

越南语

chuẩn bị cho chúng tôi chưa ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

are you ready for the final question?

越南语

cậu đã sẵn sàng cho câu hỏi cuối cùng chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- you ready for dinner?

越南语

- bố sẵn sàng đi ăn tối chưa? - rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

are you ready for your first day? yeah!

越南语

- sẵn sàng cho ngày đầu tiên chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

what are you going to do on tet holiday?

越南语

bạn sẽ làm gì vào ngày tết?

最后更新: 2012-03-23
使用频率: 1
质量:

英语

are you ready for my honest answer? yes.

越南语

- anh sẵn sàng nghe tôi trả lời?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- you ready for family day?

越南语

- sẵn sàng chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

are you ready for life to get back to normal?

越南语

em đã sẵn sàng cho cuộc sống bình thường chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

are you ready for me to pray for you, bettie?

越南语

con đã sẵn sàng để cho ta cầu nguyện cho con chưa, bettie?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

are you ready for this? i can do this all day man.

越南语

tôi có thể làm điều này suốt ngày.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- where were we? are you ready for this saturday?

越南语

- anh chuẩn bị cho thứ bảy này chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,266,235 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認