您搜索了: are you still mad at me (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

are you still mad at me

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

are you still mad at him?

越南语

mẹ vẫn còn giận bố à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

are you mad at me

越南语

sao bạn biết những người này

最后更新: 2020-04-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- are you still mad at him?

越南语

- mẹ vẫn còn giận chú ấy à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

are you mad at me?

越南语

hay bạn đang theo dõi chứng khoán

最后更新: 2022-03-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- are you mad at me?

越南语

- em có giận anh không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

are you out mad at me?

越南语

tôi chưa hết giận bạn đâu đấy nhé

最后更新: 2024-05-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

ash, are you mad at me?

越南语

ash, con điên lên vì bố à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you mad at me?

越南语

em nổi điên với tôi à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

-are you still mad? -no.

越南语

-cô bình tĩnh lại chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

are you really mad at me?

越南语

em thật sự giận anh đến thế sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

oh what, are you mad at me?

越南语

cái gì thế? em nổi điên với anh à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you're not still mad at me, are you?

越南语

anh vẫn giận tôi đó sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

are you mad at me or something?

越南语

anh có giận tôi gì không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- you're not still mad at me, are you?

越南语

em vẫn còn giận anh, đúng không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you're mad at me?

越南语

bạn giận tôi sao?

最后更新: 2018-02-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- you mad at me, jp?

越南语

- anh giận em hả, jp?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and are you mad at him?

越南语

anh có giận nó không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what are you gettin' mad at me for?

越南语

- tại sao anh lại cáu với tôi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

are you mad at me? no. are you sure?

越南语

- oài, cậu phải biết chứ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

are you mad at me for sashaying around?

越南语

có phải anh giận vì em vẹo?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,179,562 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認