来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
are you watching?
- em có đang xem không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- are you watching?
- anh có đang xem không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what are you watching
bản có thể kể hơn nhiều về bản thân
最后更新: 2020-07-25
使用频率: 1
质量:
参考:
are you watching this?
cậu có thấy không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- are you watching porn?
- chị xem sex à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
are you still watching?
cậu vẫn đang trông chừng chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dan, are you watching this?
- dan, anh có đang xem không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(grunts) are you watching?
ngươi sẽ theo dõi chuyện đó chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
are you even watching the news?
cậu có xem bản tin không thế?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
david, are you watching this?
david, anh thấy gì chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
which movie are you watching
bạn đang xem phim này à?
最后更新: 2020-12-28
使用频率: 1
质量:
参考:
i am watching tv
toi dang coi phim
最后更新: 2021-10-03
使用频率: 1
质量:
参考:
i was watching tv.
tôi đang xem tivi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
okay, now watch. are you watching?
Được rồi, giờ xem đây, chú ý nè
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
are you
con thức dậy lúc mấy giờ
最后更新: 2023-06-22
使用频率: 1
质量:
参考:
- what were you watching?
- hai người đang xem gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
are you?
anh thì sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how are you, hong... help watching over mom.
96 01:15:43:95 tiểu Đào hồng, món ăn thơm quá 00 01:15:45:98 trông chứng tên khốn đó
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
were you watching the news?
- chưa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
weren't you watching?
ngươi không nhìn à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: