您搜索了: area (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

area

越南语

diện tích

最后更新: 2019-07-15
使用频率: 32
质量:

英语

area:

越南语

& pie

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

& area

越南语

vòng

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

~area...

越南语

vùn~g...

最后更新: 2013-07-03
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

aksu area

越南语

khu vực aksu

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

urban area

越南语

khu vực thành thị

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

英语

business areas:

越南语

• cung cấp sản phẩm và dịch vụ trong lĩnh vực viễn thông, cntt, phát thanh, truyền hình và truyền thông đa phương tiện; • hoạt động thông tin liên lạc và viễn thông; • hoạt động thương mại điện tử, bưu chính và chuyển phát; • cung cấp dịch vụ tài chính, dịch vụ thanh toán, trung gian thanh toán và trung gian tiền tệ; • cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử, trang tin điện tử và mạng xã hội; • tư vấn quản lý, khảo sát và thiết kế các dự án đầu tư; • xây dựng và vận hành các công trình, thiết bị, hạ tầng mạng lưới viễn thông, cntt, truyền hình; • nghiên cứu, phát triển và kinh doanh trang thiết bị kỹ thuật quân sự, công cụ hỗ trợ phục vụ quốc phòng, an ninh; • nghiên cứu, phát triển và kinh doanh thiết bị lưỡng dụng; • hoạt động nghiên cứu khoa học và phát triển; • nghiên cứu, phát triển và kinh doanh máy móc thiết bị trong lĩnh vực viễn thông, cntt, truyền hình và truyền thông đa phương tiện; • nghiên cứu, phát triển và kinh doanh sản phẩm, dịch vụ mật mã quân sự và an toàn thông tin mạng; • quảng cáo và nghiên cứu thị trường; tư vấn quản lý trong các hoạt động giới thiệu và xúc tiến thương mại; • thể thao.

最后更新: 2022-11-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,788,615,043 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認