来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
camp cau
trại cau
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 2
质量:
参考:
any army.
bất kỳ quân đội nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
army, pd.
nhìn tôi này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
artillery army
bộ tư lệnh pháo binh
最后更新: 2021-11-19
使用频率: 1
质量:
参考:
army truck.
xe tải quân dội.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
army leader:
toàn đội!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- army intelligence.
-một thằng lính tình báo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- camp sunshine?
- trại Ánh dương?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
army! go! go!
- có địch!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
just leave camp.
hãy rời khỏi khu trại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chateau du camp?
château d'yquem nhé?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tell camp freddie.
- nhắn lời ra cho camp freddie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- we'll camp here.
- ta sẽ nghỉ ở đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bosnian refugee camp?
trại ty. nạn bosnia à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
they're breaking camp.
chúng đang dỡ trại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
where's your camp?
trại của anh ở đâu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"concentration camp" ehrhardt.
ehrhardt "trại tập trung."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式