来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
arraignment
sự buộc tội
最后更新: 2023-04-05
使用频率: 1
质量:
参考:
yep, waiting for arraignment.
Ừ, đang chờ để xét xử.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hey, when's the arraignment?
hey, khi nào có quyết định của tòa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
local custody pending arraignment.
Địa phương tạm giữ cấp chính pháp buộc tội.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
just overnight, until his arraignment.
chỉ qua đêm thôi, trước khi ông ấy đi nghe đọc cáo buộc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i want you rested for my arraignment.
tôi muốn anh nghỉ ngơi dành sức cho buổi nghe cáo buộc của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he's about to be transferred for his arraignment.
hắn chuẩn bị được đưa tới tòa án.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
but your husband will remain in custody until his arraignment.
nhưng chồng cô sẽ vẫn ở đây cho đến khi đi nghe cáo buộc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: