您搜索了: arrange (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

arrange

越南语

thu xếp, dàn xếp.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

arrange it.

越南语

sắp xếp đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

arrange documents

越南语

sắp xếp chứng từ

最后更新: 2023-12-08
使用频率: 1
质量:

英语

i will arrange it

越南语

em sẽ thu xếp

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

arrange for a car.

越南语

hãy sắp xếp một chiếc xe ô tô đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

can you arrange that?

越南语

Ông có thể sắp xếp vụ đó không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'll arrange it.

越南语

Được. em sẽ thu xếp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i will try to arrange

越南语

tôi sẽ cố gắng sắp xếp tham dự

最后更新: 2021-09-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

arrange for a ride now.

越南语

hãy đi chơi một chuyến như vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'll arrange a time

越南语

tôi

最后更新: 2019-06-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i arrange it on top.

越南语

- con sẽ sắp nó lên trên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

that was not hard to arrange

越南语

việc ấy...đâu có khó sắp xếp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

arrange to take him to dyad.

越南语

Đưa ông ấy đến dyad thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

go..arrange that flight out,

越南语

mau đi tìm hiểu tình hình giải cứu

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'll arrange an extraction.

越南语

tôi sẽ bố trí chia tách.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i assume you can arrange that

越南语

tôi nghĩ là ông có thể sắp xếp cái đó được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i can try and arrange a meet.

越南语

nhìn váo ngón tay tôi nè.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'll arrange a time to come

越南语

tôi sẽ sắp xếp thời gian

最后更新: 2020-02-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and we'll arrange the wedding...

越南语

rồi chúng ta sẽ sắp xếp làm đám cưới ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

arrange phone for credit references

越南语

sắp xếp cuộc gọi điện thoại tham khảo tín dụng

最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,776,122,298 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認