来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
what arrangements?
mối quan hệ thế nào ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-make arrangements.
phải sắp xếp, chuẩn bị hậu sự... không cần.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
travel arrangements
sắp xếp chuyến công tác
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
i made arrangements.
anh đã thu xếp rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
funeral arrangements?
thu xếp mai táng?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
arrangements can be made.
và thỏa thuận có thể sẽ đạt được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i've made arrangements.
anh đã sắp xếp mọi chuyện rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- we'll make arrangements.
vậy, chúng ta sẽ thỏa thuận.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mutual recognition arrangements
quản lý nhận biết tương hỗ
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
i made my own arrangements.
tôi đã có sắp đặt hết rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
miranda, make the arrangements.
miranda. - cô lo mọi việc nhé?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'll make the arrangements.
tôi sẽ sắp xếp.
最后更新: 2022-01-08
使用频率: 2
质量:
-you have hotel arrangements?
chúng ta phải giữ liên lạc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i've made some arrangements.
- tôi đã có vài việc sắp xếp rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- that screws up my arrangements.
không thể như thế được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's not edible arrangements!
Đó đâu phải trang đặt hàng trái cây!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- friday? - better start making travel arrangements.
chuẩn bị đặt vé du lịch đi là vừa
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: