来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
not good for, for me.
vậy không tốt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and, your genes are not good enough.
và , các gen của anh không đủ tốt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
that's not good for me.
không tiện cho tôi lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you monkeys are too good for me.
những chú khỉ này là quá tốt với tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tomorrow's not good for me.
- ngày mai em không tham gia được - tại sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and you are saying my genes are not good enough?
và cô đang nói gen của tôi là không đủ tốt?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
is no good for me.
nó vô dụng với tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
super police are not good for everything.
siêu cớm không tốt cho mọi việc đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
not good for your health
từ bỏ
最后更新: 2020-09-13
使用频率: 1
质量:
参考:
he says you're not good enough for me.
l#224;m sao #273;#226;y? - #272;#7889;i v#7899;i em #244;ng ta c#361;ng kh#244;ng t#7889;t cho l#7855;m #273;#226;u.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
but my shifu said water is not good for me
thầy bói bảo tôi bảo nước không hợp mạng tôi mà
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and you are not good enough.
nhưng anh chưa đủ sức đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it's not good for digestion
giữ gìn sức khỏe,
最后更新: 2021-10-20
使用频率: 1
质量:
参考:
-budweiser's good for me.
tôi khoái budweiser.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hope you got something good for me.
hy vọng có cái gì tốt tốt cho em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"that she is too good for me."
"rằng mình chẳng xứng đáng với cô ấy."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
staying up late is not good for health
thức khuya mãi nó không tốt cho sức khỏe
最后更新: 2020-02-29
使用频率: 1
质量:
参考:
it's good for me too, you know.
Điều đó cũng có ích cho tôi nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a tame animal with a neutral attitude, are not good for ibope.
một loài động vật thuần chủng với thái độ trung lập. không tốt cho lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- it's not good for you, animal.
- không liên quan gì tới anh, animal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: