来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
at the time...
lúc đó..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
at the time?
stanley, lúc đó?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
look at the time
nhìn giờ này
最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:
look at the time.
- việc?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
look at the time!
nhìn giờ kìa!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- look at the time !
- nhìn thời gian đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
at the time i just...
vào lúc này tôi chỉ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
god, look at the time.
Ôi, xem đồng hồ kìa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he was hurt at the time
lúc đó đang bị thương,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
look at the time stamp.
nhìn nhãn thời gian này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
will you look at the time?
các vị không nhìn giờ sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- by the laws at the time.
- mà bằng luật pháp của thời đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
she was nineteen at the time
kẻ thủ ác mới chỉ 19 tuổi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and you were nude at the time.
- À. lúc đó anh còn khỏa thân nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
my goodness, look at the time.
tôi không thể đi ngủ được nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
didn't hurt much at the time.
lúc đó tôi thấy không đau lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
not at the time, i wasn't.
tại thời điểm đó tôi không biết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
his work was unobtainable at the time.
thời đó những tác phẩm của ảnh không được phép công bố.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and where were you at the time?
và anh đã ở đâu khi xảy ra chuyện đó?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i didn't know it at the time.
lúc đó có biết đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: