来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
what shall i call you then?
vậy tôi phải gọi thế nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what shall i call you today?
hôm nay tôi gọi cậu là gì nhỉ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
then what shall i call you, monsieur?
- vậy con phải gọi ông là gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- what shall i call her?
- ta gọi thanh kiếm này là gì đây?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
shall i call you barbara?
tôi gọi cô là barbara nghe?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-when shall i call for you?
- khi nào thì tôi đón bà được?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what can i call you
tôi không nói được tiếng trung quốc
最后更新: 2021-08-22
使用频率: 1
质量:
参考:
or shall i call you father?
hay ta phải gọi ngài đây là nhạc phụ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
shall i call him?
Để tôi kêu nó nghe?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- shall i call them?
- anh gọi cho họ nghe?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
shall i call a cab?
Để tôi kêu taxi nghe?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i call you.
anh sẽ gọi lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- shall i call a taxi?
- có cần tôi gọi taxi không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
– i call you.
– tớ sẽ gọi cậu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- at what time ?
- Đến lúc làm gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can i call you
vâng, tôi yêu bạn rất nhiều
最后更新: 2020-10-17
使用频率: 1
质量:
参考:
- shall i call for some tea?
- tôi pha trà nhé?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can i call you?
tôi gÍiiÇn°ăcché?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i call you, yes?
anh sẽ gọi cho em, nghe?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can i call you art?
tôi có thể gọi ông là art được chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: