来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
atheists
thuyết vô thần
最后更新: 2010-05-10 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
intelligent atheists?
- người vô thần thông minh?
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
mom says that we're atheists?
mẹ nói mình là người vô thần?
it's a kind of religion for intelligent atheists.
- tôn giáo dành cho người vô thần thông minh.
we are atheists and we brought up thomas as an atheist.
chúng ta là những người vô thần. chúng ta đã nuôi thomas lớn lên như một người vô thần.
the atheists always think it's funny to roast the dusty old christian.
những người vô thần luôn nghĩ chuyện chế nhạo những người cơ Đốc già chán ngắt là một niềm vui.
"debauched aliens and atheists falling into great licentiousness and leading degenerate lives. "
"những kẻ vô thần ăn chơi trác táng... "trong một nếp sống suy đồi, bại hoại, chìm đắm trong cực kỳ dâm loạn."
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
atheist
最后更新: 2010-05-10 使用频率: 11 质量: 参考: Wikipedia