来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
attached
được buộc chặt
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
id attached.
có giấy căn cước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nothing attached.
không kèm theo gì khác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- still attached.
- vẫn còn dính vào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(detail attached)
(bảng chi tiết kèm theo)
最后更新: 2019-03-23
使用频率: 2
质量:
attached to decision
hướng dẫn thực hiện
最后更新: 2021-08-31
使用频率: 1
质量:
参考:
no strings attached.
coi nào, rusty, đưa ổng 10 đô đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
are they even attached?
chúng vẫn treo lủng lẳng chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
don't get attached.
jessica đã đúng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(driver not attached)
lá»n/ nhá»:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
attached devices information
thông tin về thiết bị kèmname
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
kindly view attached file.
vui lòng xem tập tin đính kèm
最后更新: 2020-08-06
使用频率: 1
质量:
参考:
where are they attached?
chúng bị dính phần nào thế?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
don't be too attached.
mọi người không cần tự trách
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it's still attached!
vẫn còn dây rốn mà!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
don't get attached to it.
d? ng có n? n ná.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
please see the attached emial
làm ơn xem emial đính kèm
最后更新: 2020-02-11
使用频率: 1
质量:
参考:
i was getting attached to her.
tao dần thấy gắn bó với cô ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i never get attached, sweetie.
tôi không bao giờ bị ràng buộc, tình nhân à.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- the case was attached to his arm.
- cái va ly dính vào tay nó
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: