您搜索了: attraction (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

attraction

越南语

hấp dẫn

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

sexual attraction

越南语

hấp dẫn tình dục

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

strange attraction.

越南语

- strangertraction.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

- an attraction so...

越南语

chúng ta cần một nguồn năng lượng cỡ 17.000 gigajoules nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

we have an attraction.

越南语

chúng tôi có một thứ hấp dẫn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

what's the attraction?

越南语

nơi thu hút đó là gì thế?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

attraction is an emotion.

越南语

hấp dẫn liên quan đến cảm xúc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

the physical attraction. sex.

越南语

những hấp dẫn thể xác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

i'm the main attraction.

越南语

tôi là sự chú ý chính.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

this is "fatal attraction."

越南语

giống như phim "fatal attraction"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

英语

sexual attraction is not love.

越南语

sự hấp dẫn trong tình dục không phải là tình yêu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

uh, like a circus attraction.

越南语

cứ như là một chủ đề hấp dẫn à.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

i don't see the attraction.

越南语

tao không thấy gì hấp dẫn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

a strong force of attraction.

越南语

là lực hấp dẫn rất mạnh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

your feelings of attraction for me?

越南语

cô có cảm tình với tôi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

come and see the brand new attraction.

越南语

vô cùng duyên dáng và gợi cảm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

- flirting or all the attraction stuff.

越南语

- như là những trò tán tỉnh, hay quyến rũ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

the rock has become a tourist attraction?

越南语

tảng đá trở thành nơi thu hút khách du lịch à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

a world-famous attraction ever since.

越南语

một cảnh tượng hấp dẫn nhất thế giới từng được thấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

but you cannot deny that there is an attraction.

越南语

nhưng em cũng không thể phủ nhận sự thu hút giữa hai ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,746,452,165 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認