来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
audit
thử, kiểm nghiệm
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
irs audit.
sổ sách của cục thuế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what audit?
cái gì đây?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
p
p
最后更新: 2019-06-27
使用频率: 18
质量:
p !
- giyuk
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
p..."
p không shirley.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
p *** video
p*** video
最后更新: 2017-11-10
使用频率: 1
质量:
参考:
audit of administrative part
nhiệm vụ
最后更新: 2022-05-12
使用频率: 1
质量:
参考:
we need to do an audit.
- sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
www.apec-audit-ac.com
www.apec-audit-ac.com
最后更新: 2019-07-03
使用频率: 2
质量:
参考:
eco-management and audit scheme
quản lý sinh thái và sơ đồ kiểm toán
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
pracising certificate of audit no.:
số giấy cnĐkhn kiểm toán:
最后更新: 2019-07-04
使用频率: 2
质量:
参考:
that must have been quite an audit.
chúng ta chỉ việc đưa vụ này ra trước vành móng ngựa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
w-what is this, an fbi audit?
cái gì thế này, một cuộc kiểm toán của fbi à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
so you must have been expecting an audit?
vậy cô cũng phải biết là sẽ có kiểm toán chứ ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: