来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mẫu báo cáo
report form
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:
loẠi bÁo cÁo:
report type:
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
mã mẫu báo cáo
report form code
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:
sai mã bảo mật!
sai mã bảo mật!
最后更新: 2023-07-23
使用频率: 1
质量:
hóa đơn báo cáo ar
ar report by invoice
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
số / ngày của báo cáo
date of report
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
mẫu báo cáo chiết tính
plain cost table
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
màu chữ của báo cáo đồ thị
graphic fore color
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
giới hạn quyền truy cập báo cáo
limited access right to reports
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
khai báo nhóm đối tượng lên báo cáo
define object group for reporting
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
mẫu báo cáo đã được nsd chỉnh sửa.
report file has been edited by user.
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
Điều kiện bảo mật hoặc thời hạn bảo mật:
confidential terms and conditions:
最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量:
mẫu báo cáo lưu chuyển tiền tệ (pp trực tiếp)
cash flow statement
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:
chương trình sẽ chỉnh sửa trên mẫu báo cáo này?
do you want to edit this report file?
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量: