您搜索了: bản đồ địa chỉ web (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

bản đồ địa chỉ web

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

Địa chỉ

越南语

hiện tại bạn đang ở đâu

最后更新: 2020-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

Địa chỉ:

越南语

address:

最后更新: 2019-03-13
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

loại địa chỉ

越南语

address type

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

Địa chỉ tt :

越南语

head office address :

最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

Địa chỉ công ty

越南语

Địa chỉ công ty

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

Địa chỉ thửa đất:

越南语

address:

最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- Địa chỉ nhà ở:

越南语

- address:

最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tại địa chỉ bên bán.

越南语

address of the seller.

最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

244; tờ bản đồ số:

越南语

244; map sheet no.:

最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

(2) Địa chỉ nhà sản xuất:

越南语

(2) address:

最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tên và địa chỉ của người nộp thuế khấu trừ ở nước ngoài

越南语

tên và địa chỉ của người nộp thuế khấu trừ ở nước ngoài

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

kính mong quý công ty đối chiếu, xác nhận và gửi cho chúng tôi theo địa chỉ trên.

越南语

please comparing, verifying the data and sending us as address above.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

kính mong quý công ty đối chiếu, xác nhận số liệu nêu trên và gửi cho chúng tôi theo địa chỉ trên.

越南语

please compare, verify all items and send us to the address above

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

Địa chỉ cơ quan: số 488, đoạn 6, đường trọng lý phía Đông, khu nam cảng, thành phố Đài bắc 11558

越南语

address: no. 488, section 6, zhongxiao e. rd., nangang dist., taipei city 11558

最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tổng diện tích tự nhiên 125.644,48 ha, là số liệu kiểm kê đất năm 2005 kết hợp số liệu điều tra lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005, giảm 15,21 ha so với năm 2000 do sai số thống kê.

越南语

the total area of natural land is 125,644.48 ha, this statistics was made for inventory of land in 2005, including the data on the data from investigation and current land use map in 2005. it decreased by 15.21 ha in comparison with the year of 2000 due to the error in statistics.

最后更新: 2019-03-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

123.45.67.89 là địa chỉ giao thức internet do nhà cung cấp dịch vụ (isp) của người dùng gán cho họ. tùy thuộc vào dịch vụ của người dùng, nhà cung cấp dịch vụ có thể gán địa chỉ khác cho người dùng mỗi lần họ kết nối với internet;

越南语

123.45.67.89 là địa chỉ giao ngữ internet làm nhà cung cấp dịch vụ (isp) của người dùng gán cho họ. tùy thuộc vào dịch vụ của người dùng, nhà cung cấp dịch vụ có mùa gán địa chỉ micae cho người dùng mỗi lần họ kết nối với internet;

最后更新: 2017-04-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,800,451,133 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認