来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
from backstage.
từ sau sân khấu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
backstage is this way.
cánh gà đi lối này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i'm goin' backstage.
bộ đồ của con đó à? Được rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i gotta go backstage.
con phải ra hậu trường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we can watch from backstage.
À...có natalie ở nhà không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- backstage, i will direct you
- cánh gà, tôi sẽ chỉ đường anh
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-there's nobody backstage.
cô ấy vào được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- are you authorized to be backstage?
- em có được vào đây không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i've seen it hidden backstage.
- em thấy nó dấu sau sân khấu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
at least security can get you backstage.
Ít ra hắn còn có thể đưa cô ra sau hậu trường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
after the final curtain we went backstage.
sau khi hạ màn kết thúc chúng tôi tới hậu trường.
最后更新: 2014-05-18
使用频率: 1
质量:
when i leave backstage i'm a performer.
bước ra khỏi hậu trường thì chính là nghệ sĩ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but i got us backstage passes to justin bieber.
nhưng tôi vừa lấy được vé xem cánh gà của justin bieber.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
'cause the backstage boogie set your pants on fire
♪ 'cause the backstage boogie ♪ ♪ set your pants on fire. ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i thought backstage was supposed to be restricted access.
anh cứ tưởng hậu trường phải giới hạn ra vào chứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i gotta go backstage and listen to the rest of his show.
tôi sẽ vào hậu trường và nghe phần còn lại buổi diễn của ông ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i don't want you backstage i need you in front managing.
tôi không muốn ông đứng sau cánh gà tôi cần ông là một quản lý.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- go backstage and find out. if i go back and check with you.
- nếu tôi cùng ra đó kiểm tra với anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
am i gonna actually get to go backstage and meet tommy and everything?
tôi có phải thực sự ra phía sau sân khấu và gặp thằng tommy hay đại loại như thế không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
brüno had backstage access for the hottest show of the week, de la prada.
bruno được vào sau hậu trường sô diễn của tuần, de la prada.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: