来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
banquet
yến tiệc
最后更新: 2019-07-02
使用频率: 13
质量:
banquet chef
Đầu bếp yến tiệc
最后更新: 2019-06-27
使用频率: 1
质量:
room
chơi game
最后更新: 2022-04-21
使用频率: 1
质量:
参考:
room!
phòng nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- room.
phòng!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
banquet deposit
Đặt cọc bàn tiệc
最后更新: 2019-06-29
使用频率: 1
质量:
参考:
such a banquet.
một bữa tiệc thịnh soạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
banquet reservations-
Đặt chỗ bàn tiệc
最后更新: 2019-06-29
使用频率: 1
质量:
参考:
banquet menu tasting
thực đơn nếm thử yến tiệc
最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:
参考:
-the banquet manager
- giám đốc bộ phận yến tiệc
最后更新: 2019-07-01
使用频率: 1
质量:
参考:
banquet sales manager
yến tiệc giám đốc kinh doanh
最后更新: 2019-07-02
使用频率: 1
质量:
参考:
no, this modest banquet...
không, bữa yến tiệc khiêm tốn này...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
banquet reservation agreement form
biỂu mẪu thỎa thuẬn ĐẶt bÀn tiỆc
最后更新: 2019-06-29
使用频率: 1
质量:
参考:
i have arranged this banquet.
ta đã tổ chức yến tiệc này
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
banquet sales office forms
biểu mẫu dành cho phòng yến tiệc
最后更新: 2019-06-29
使用频率: 1
质量:
参考:
oh, you'll miss the banquet!
anh sẽ lỡ trò baccarat mất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
in today's hongmen banquet
hôm nay tổ chức yến ở hồng môn
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
the hongmen banquet is finally over
hôm nay hồng môn yến cuối cùng đã thành công tốt đẹp!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
banquet event order (fiesta)
bẢn tÓm tẮt chuẨn bỊ hỘi nghỊ (fiesta)
最后更新: 2019-06-29
使用频率: 1
质量:
参考:
banquet event order changes memo)
bẢn ghi nhỚ thay ĐỔi thÔng tin bẢng tÓm tẮt chuẨn bỊ hỘi nghỊ
最后更新: 2019-06-29
使用频率: 1
质量:
参考: