您搜索了: be tough (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

be tough

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

you be tough.

越南语

anh phải mạnh mẽ lên

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that must be tough.

越南语

cái đó chắc khó hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

be tough, daniel.

越南语

mạnh mẽ lên nhe, daniel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

who'd be tough?

越南语

ai đó khá khẩm đấy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you have to be tough.

越南语

anh phải mạnh mẽ lên

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a boss has to be tough.

越南语

làm sếp là phải cứng rắn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

good. be tough to the end.

越南语

tốt lắm, cứ ngầu như thế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- must be tough coming back.

越南语

- hãy cứng rắn lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

don't pretend to be tough.

越南语

Đừng giở trò lưu manh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's gonna be tough, jim.

越南语

sẽ rất khó khăn, jim.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you have to be tough in finland.

越南语

Ông phải mạnh mẽ khi ở phần lan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

for you, it's gonna be tough

越南语

với cô thì sẽ khó khăn

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"for sure, they will be tough opponents.

越南语

"chắc chắn họ sẽ là đối thủ khó chơi.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

well, that's going to be tough!

越南语

mọi chuyện sẽ ổn định cả thôi mà!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

sometimes you don't have to be tough.

越南语

Đôi khi cậu không phải cứng cáp đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but i have to be tough to be a cop.

越南语

nhưng làm cảnh sát phải thật mạnh mẽ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but, you know, it's gonna be tough.

越南语

nhưng,anhbiếtđấy ,vào đóthật khókhăn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- still be tough and carry your stuff.

越南语

-Ông trông vẫn uy nghi và có thể mang theo đồ của mình một cách thuận tiện.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

fuckin' garter belt's gonna be tough.

越南语

cởi ra hơi khó đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's gonna be tough to keep him in here.

越南语

muốn giữ chân anh ấy ở đây sẽ vô cùng khó khăn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,790,827,081 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認