您搜索了: beatiful country and nice people (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

beatiful country and nice people

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

nice people.

越南语

#212;ng c#361;ng bi#7871;t n#7919;a ch#7913;?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- nice people?

越南语

- người tốt, phải không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

very nice people.

越南语

họ là những người rất tử tế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

nice people, man.

越南语

người dân rất tốt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i will not let my ancestors, my country and my people down

越南语

ta sẽ không phụ lòng của tổ tiên của nhân dân.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

two nice people like you?

越南语

hai người dễ thương như các người?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

well, hello, nice people.

越南语

chào, những người dễ thương.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the country's... and mine.

越南语

của đất nước này và của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and to all you nice people, back to your dinner.

越南语

và tất cả các bạn tốt bụng, hãy quay trở lại ăn tối.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

this is your country and also your home

越南语

Đây là quê hương là nhà của cô.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i love my country and my slippers.

越南语

tôi yêu tổ quốc tôi và đôi dép của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

! they're very nice people, marvin.

越南语

họ là những người rất tử tế, marvin.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

good night and nice

越南语

mong dep

最后更新: 2021-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

be smart and nice.

越南语

hãy thông minh và dễ thương.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and nice parking job!

越南语

và dừng xe khá đỉnh đấy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

higher authority believes that we should all do what we think is best for our country and its people.

越南语

nhà cầm quyền tin rằng tất cả chúng ta nên làm những gì mà chúng ta cho là tốt nhất vì đất nước và nhân dân của mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

there are strikes all over the country, and protests.

越南语

khắp đất nước đều có những cuộc đình công, phản kháng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

-bikinis and nice asses...

越南语

- hai mảnh và những cặp mông...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

positively charming, lovely country and lots of fresh air.

越南语

vô cùng quyến rũ, xứ sở đáng yêu và rất nhiều không khí trong lành.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

because i love my country, and my country loves a hero.

越南语

bởi vì ta yêu đất nước mình, và đất nước của ta yêu quý người hùng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,745,592,118 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認