尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
we used to have a lot of interesting friends
chúng tôi thường hay có nhiều bạn bè thú vị
最后更新: 2014-11-02
使用频率: 1
质量:
a lot of...
rất nhiều...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a lot of ads.
và rất nhiều quảng cáo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i can learn a lot of interesting knowledge in this program
tôi có thể học được nhiều kiến thức thú vụ trong chương trình này
最后更新: 2023-12-07
使用频率: 1
质量:
- a lot of it.
- khá nhiều
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a lot of clients?
nhiều khách hàng không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
well a lot of words
ừm khá nhiều từ
最后更新: 2020-08-30
使用频率: 1
质量:
参考:
- a lot of people?
rất nhiều người ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
learn a lot of experience
biết cách nhẫn nhịn khách hàng
最后更新: 2020-03-17
使用频率: 1
质量:
参考:
a lot of activity today.
có rất nhiều hoạt động hôm nay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
that's a lot of energy.
mạnh mẽ thật.
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:
参考:
there's a lot of blood.
có rất nhiều máu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- that's a lot of witches.
quá nhiều phù thuỷ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
although we argue every clay, there are still a lot of interesting things going on.
mặc dù chúng ta cãi nhau hằng ngày nhưng vẫn còn nhiều việc thú vị khác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it's a lots of money.
số tiền lớn quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: