您搜索了: because there’s no reward in sadness (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

because there’s no reward in sadness

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

because there's no light in them.

越南语

trong đó không có ánh sáng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

because there's no athena here.

越南语

bởi vì không có athena ở đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

because there's no one i'm in love with.

越南语

vì hiện tại em chẳng yêu ai cả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

because there's no aa chapter in this poxy town.

越南语

bởi vì không có một hội cai nghiện nào trong cái thị trấn tồi tàn này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

probably because there's no "we." just me.

越南语

có lẽ vìi chính thức đâu có ai để mà theo dõi. cứ tin tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

because there's no answers in there, and no one seems to give a shit.

越南语

vì chẳng có câu trả lời trong đó và chẳng ai thèm quan tâm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

because there's no records, no contracts, no legal recourse.

越南语

vì không có hồ sơ, hợp đồng pháp lý bảo trợ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

ah, that's because there's no other dimension, right?

越南语

ah,đó là vì sao không có chiều khác nữa đúng không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

because there's no record that they exist, no documentation, no evidence.

越南语

bởi vì không có hồ sơ nào báo cáo là họ tồn tại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

because there's no way that i could possibly know that on a personal level.

越南语

bởi vì không đời nào bản thân tôi có thể biết được điều đó đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

there's jojo. he and parents come here because there's no sunshine back home.

越南语

vàcódjodjo djodjovàchamẹcủaanhấy lạiđây bởivìkhôngcómặttrời.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that's because there's no better best-man material than this man right here.

越南语

bởi vì không có phù rể nào tốt hơn là người này đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you know, that's how we know we live in a free land, because there's no secrets.

越南语

Đó là vì chúng ta sống ở 1 đất người tự do, bởi vì không có bí mật nào cả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

because there's no country, no city, no fucking person in this planet will take me because i've been here.

越南语

vì không quốc gia, không thành phố, không ai trên thế giới này sẽ chứa chấp tôi vì tôi đã từng ở đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you can take me to this party i have to go to, because there's no way i can face going alone.

越南语

dẫn tôi tới bữa tiệc mà tôi phải đi bởi vì ko đời nào tôi sẽ đến đó một mình

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

heywon't have lt, because there's no one with your credentials can come ln at this short notice.

越南语

nhưng họ sẽ không làm vậy, bởi vì không có ai với những khả năng như anh... có thể tới kịp trong một quảng thời gian ngắn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and i know there were some things that say that you love me too. because there's no way that you could've been with me the way that you were.

越南语

anh biết có gì đó cho biết là em cũng yêu anh, vì nếu không thì em đã không để anh làm những việc đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- how? because there's no such thing as cattle mutilation. cow drops, leave it in the sun, within 48 hours the bloat will split it open so clean it's just about surgical.

越南语

bởi vì ở đâu không có thứ gì như là buổi tế gia súc cả. trong 48 giờ vết sưng sẽ nứt ra và sạch sẽ

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

theres no point now, is there, because theres not enough time to get away and if we don't do this, other people will die!

越南语

chẳng có tích sự gì đâu, phải không, vì giờ làm gì còn thời gian để tránh đi, mà nếu chúng ta không làm được việc này, hàng loạt người sẽ chết!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,040,528,893 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認