来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nice meeting you.
- rất vui được gặp bác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nice meeting you.
- rất hân hạnh được gặp anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nice meeting you all.
rất vui được mặt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nice meeting you both!
rất vui khi gặp mấy người!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nice meeting you too.
- tôi cũng vậy. - tạm biệt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hi. - nice meeting you.
- rất vui được gặp cô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it was nice meeting you.
hân hạnh đã gặp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nice meeting you, gordon.
rất vui được gặp cậu, gordon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- really nice meeting you.
- gặp hai người rất vui.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- it was nice meeting you!
- rất vui được gặp các bạn.
最后更新: 2023-09-24
使用频率: 1
质量:
it was nice meeting you too.
rất vui vì gặp anh đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bela, nice meeting you again.
bela, vui vì gặp lại anh lần nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nice meeting you, mr. potter.
rất vui được gặp cậu, cậu potter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- very nice meeting you, matthew.
- rất hân hạnh được gặp cậu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-nice meeting you. -hi, there.
- hân hạnh được biết anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
been nice knowing you.
có lẽ sẽ phải nhờ vào may mắn .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
had a nice meeting?
Đã có cuộc gặp vui vẻ đấy chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- been nice knowing you.
- rất vui khi được gặp anh
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but it was really nice meeting you.
nhưng rất vui được gặp anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
betty, it was so nice meeting you.
betty, rất vui được gặp cô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: