您搜索了: before you have experience with man (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

before you have experience with man

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

do you have any experience with this?

越南语

anh có kinh nghiệm gì trong việc này không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

before you.

越南语

trước anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we have some experience with this.

越南语

chúng ta cũng có vài trải nghiệm trong chuyện này

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

before you go

越南语

♫ trước khi ra đi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

before you hurt...

越南语

trước khi anh làm...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

have you had much experience with cars?

越南语

Ông có nhiều kinh nghiệm về xe hơi không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

before you get sued

越南语

trước khi chúng tôi kiện anh

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

before you became...

越南语

trước khi cô trở thành...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

before you met him?

越南语

trước khi mày gặp hắn?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- do you have experience in an office?

越南语

- anh có kinh nghiệm gì về văn phòng?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- any experience with als?

越南语

- có kinh nghiệm với als chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

before you dropped out?

越南语

trước khi cô bỏ học hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but before you do, you have to try this fucking whiskey, man.

越南语

nhưng trước khi chết, anh phải uống thử loại whiskey này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have plenty of experience with disapproving parents.

越南语

em có rất nhiều kinh nghiệm với các bậc cha mẹ không bằng lòng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

have a drink before you go.

越南语

hãy uống một ly rồi đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have done this before, you know.

越南语

em đã từng cắt cho anh, anh biết mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but you don't have the background or clearance or experience with any of this.

越南语

tôi biết. nhưng tôi có giấy mời vô trỏng mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have experience in situations like this.

越南语

tôi có kinh nghiệm trong những tình huống như thế này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

how late in the pregnancy before you have to stop having sex?

越南语

thai kỳ muộn bao lâu rồi trước khi ta phải ngưng "việc này"?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

it may be weeks before you have any headlines for your newspapers.

越南语

có thể phải mất nhiều tuần trước khi quý vị có được một bài nào cho tờ báo của mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,035,929,762 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認