来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
regard
từ chối
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
best
tốt nhất
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
best!
số một!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in regard of
có quyền sở hữu.
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
best song
bài hát hay nhất the gioi
最后更新: 2021-05-16
使用频率: 1
质量:
参考:
best bros.
anh em tốt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
best part?
phần hay nhé?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
best regards
trân trọng
最后更新: 2019-05-17
使用频率: 4
质量:
参考:
best behavior.
cư xử thật đúng mực.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
best match:
kết quả phù hợp nhất:
最后更新: 2018-02-21
使用频率: 2
质量:
参考:
absent even casual regard.
vắng mặt thậm chí coi như bình thường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you regard me strangely, son.
anh nhìn tôi kỳ quá, con trai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
with regard to practicing magic...
liên quan tới việc làm phép thuật đó...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how did primitive man regard death?
người nguyên thủy quan tâm tới cái chết ra sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
best and regards
tốt nhất và trân trọng
最后更新: 2021-06-03
使用频率: 1
质量:
参考:
thanks & best regards
tôi đã nhận được thông tin của bạn
最后更新: 2022-03-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
he sends his best regards.
Ông ấy gửi lời hỏi thăm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
my best regards for several days
tôi phải làm sao
最后更新: 2010-10-26
使用频率: 1
质量:
参考:
i shall' ever regard him as the best and the wisest man whom i have ever known.
tôi không bao giờ xem anh ấy là người giỏi nhất và là người thông minh nhất tôi từng biết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i didn't want to say this, but she regards me as her best friend.
t#244;i kh#244;ng mu#7889;n n#243;i chuy#7879;n n#224;y. nh#432;ng c#244; #7845;y coi t#244;i nh#432; b#7841;n th#226;n c#7911;a c#244; #7845;y v#7853;y.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: