您搜索了: beyond the scope of (英语 - 越南语)

英语

翻译

beyond the scope of

翻译

越南语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

beyond the call of duty.

越南语

vượt lên trên bổn phận.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

beyond the telling of it.

越南语

ngay cả khi kể về nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

scope of warp

越南语

chiều dài sợi dọc

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:

英语

beyond the rock.

越南语

lạ quá nhỉ? một loài hải âu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

beyond the city?

越南语

ngoài thành?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

within the scope of application

越南语

thuộc phạm vi quẢn lÝ cỦa sỞ tÀi nguyÊn

最后更新: 2021-11-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

* beyond the sea *

越南语

♪ bên kia biển khơi ♪

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

scope of expertise

越南语

phạm vi hoạt động

最后更新: 2021-04-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

"beyond the days of the harvest,

越南语

tình huống này khá là nhạy cảm để mà trả lời.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

beyond the point of no return

越南语

quay về được nữa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

to move beyond the bars of containment.

越南语

có thể tiến xa hơn nữa

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

* beyond the shore *

越南语

♪ bên kia bến bờ ♪

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

always move beyond the edge of the map

越南语

luôn luôn di chuyển ra ngoài mép của bến tà

最后更新: 2022-05-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

beyond the far reaches of the outlands.

越南语

xa hơn cả những vùng xa xôi hẻo lánh nhất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- look beyond the rocks.

越南语

- nhìn những tảng đá đằng kia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

scope of professional activities

越南语

bán lẻ dược

最后更新: 2022-07-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you paid beyond the asking.

越南语

anh trả giá mà không cần bên bán yêu cầu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

..beyond the white clouds..

越南语

vượt trên những đám mây trắng

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

novelty and beyond the ability

越南语

mới lạ và quá khả năng

最后更新: 2024-11-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

hyperborea just beyond the hills.

越南语

hyperborea ở ngay phía sau cái đồi đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
9,183,309,576 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認