来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hiện tất các chi tiết
show all detail
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
phải xóa các chi tiết trước
please delete detail first
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
hiện chi tiết
show detail
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
kiết xuất biểu đồ
export chart
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
nhóm và chi tiết không được trùng nhau
capacity used
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
lưu xuống chi tiết
save to detail data
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
Điều kiện lọc chi tiết sai
advanced filter is wrong
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
sổ chi tiết tài khoản:
account activity:
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
phát sinh chi tiết của vật tư:
detail of item:
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
sổ chi tiết vật tư - n.tệ
inventory item ledger - foreign currency
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
mẫu chuẩn - chi tiết vốn đầu tư
standard form - detail investment
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
mẫu ngoại tệ - chi tiết vốn đầu tư
fc form - detail investment
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
hiện kết quả chi tiết theo đối tượng công nợ
show balance detailed by ar-ap object
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
khai báo chi tiết phụ cấp (theo chỉ tiêu)
define allowance details (by allowance)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
lấy chi tiết một vế của các đối tượng công nợ
ar/ap items
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
f5 - phân bổ, ctrl+tab - ra khỏi chi tiết
f5 - refresh, ctrl+tab - exit grid
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
gia công cơ khí, khoa, mài, phay, tôi, ram chi tiết
mechanical handling, sharpening, cutting and chilling of tempers.
最后更新: 2019-03-01
使用频率: 1
质量:
khai báo chi tiết phụ cấp (theo chỉ tiêu) - kỳ năm
define allowance details (by allowance) - period year
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:
sổ chi tiết công nợ (lên cho tất cả các khách hàng)
customer activity (all customers)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
sổ chi tiết tài khoản (lên cho tất cả các tài khoản)
account activity (all accounts)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量: