来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
impression
dấu ấn
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
my impression?
Ấn tượng của tôi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
big
mat lon
最后更新: 2023-09-11
使用频率: 1
质量:
big...
tài...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
big!
- quái vật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- big...
rắc...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
impression formation
(sự) thụ tinh, thụ thai
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
big east
Đông lớn
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 1
质量:
参考:
big g.
jaian
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
big boss?
s#7871;p l#7899;n?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- big job.
- chuyện khó đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- how big?
- to cỡ nào? - năm trăm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
big skeleton
hấp thụ
最后更新: 2021-10-17
使用频率: 1
质量:
参考:
auntie big.
ben châu, tôi tiêu rồi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
big plans!
-uh,kế hoạchlớn .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- big motherfuckers.
- loại thiệt to!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he's big?
- anh ấy to lớn ko? - mmm-hmm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it makes an impression.
lúc nào nó cũng có hiệu quả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
but my overall impression?
Được thôi. hồi cấp ba anh cũng có một bộ sưu tập riêng đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i kinda got that impression.
anh thấy khá ấn tượng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: