来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
he is bilingual
anh ta nói thạo hai thứ tiếng
最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:
payment (bilingual form)
Ủy nhiệm chi (mẫu song ngữ)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
see, i'm bilingual too.
thấy chưa, tôi nói được hai ngôn ngữ luôn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
general voucher (bilingual form)
phiếu kế toán (mẫu song ngữ)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
said you were bilingual on your app.
cậu muốn vào chỗ chúng tôi hơn chứ, phải không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
receipt (qĐ 15 - bilingual form)
phiếu nhập kho (qĐ 15 - mẫu song ngữ)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
stock transfer in (bilingual form)
phiếu nhập điều chuyển (mẫu song ngữ)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
inventory item ledger - fc bilingual form
sổ chi tiết vật tư - mẫu song ngữ n.tệ
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
stock card - 15th decision - bilingual form
thẻ kho - qĐ 15 - mẫu song ngữ
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
receipt - direct issue v.c (bilingual form)
phiếu nhập mua xuất thẳng (mẫu song ngữ)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
receipt - direct issue v.c (fc bilingual form)
phiếu nhập mua xuất thẳng (mẫu song ngữ nt)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
prague, czech republic: mbi, 1993 (second edition 1996 bilingual czech/english).
prague, czech republic: mbi, 1993 (second edition 1996 bilingual czech/english).
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量: