来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bill of material
cấu trúc nguyên vật liệu
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
cost of material
giá vật tư
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
bill of sale
hat dieu rang muoi k vo
最后更新: 2019-11-20
使用频率: 1
质量:
参考:
- bill of sale?
- hóa đơn thanh toán?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bill of exchange
hối phiếu.
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:
参考:
bill of lading no
số vận đơn
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
the bill of rights.
tuyên ngôn nhân quyền.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- a bill of lading?
- một vận đơn?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
clean bill of health.
thanh toán hóa đơn nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what can you say about your knowledge of material?
bạn có thể nói gì về kiến thức của bạn về vật chất?
最后更新: 2021-06-24
使用频率: 1
质量:
参考:
- a-a bill of lading.
- một... một vận đơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
there's a whole bunch of material in here...
cả một đống tài liệu ở đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what does the bill of rights mean?
Đạo luật về nhân quyền là gì ạ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a developed market economy, creating a lot of material wealth
nền kinh tế thị trường phát triển giúp tạo ra nhiều của cải vật chất
最后更新: 2020-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
we need her and we need a bill of sale.
ta cần cô ấy và cần cả văn tự đồng ý bán nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
n/m no mark (bill of lading)
không bị phát hiện, không nhận thấy
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
this will serve nicely as a bill of sale.
cái này để viết văn tự bán thì quá chuẩn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
molly, i need a clean bill of health.
molly... tôi cần 1 giấy chứng nhận sức khoẻ hoàn hảo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- this is a bill of lading from our company.
- vận đơn của công ty
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a bill of lading has already been issued today.
một vận đơn đã được phát hành hôm nay.
最后更新: 2013-09-25
使用频率: 1
质量:
参考: