来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
boy
thang nay
最后更新: 2017-11-10
使用频率: 1
质量:
参考:
boy.
a long
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
boy!
chàng trai!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- boy.
- anh chàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"boy"?
anh mới đúng là ngoan ngoãn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
black ops boys.
một nhóc đặc vụ đen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i don't have a little black boy.
ba chẳng có thằng nhóc da đen nào cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i got fucking black ink all over fuck boy.
tao t? t c? d?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
go to the bottom of the river, black boy.
Đi xuống đáy sông đi, thằng da đen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
that there, boys, is a black man.
nhìn kia, hai đứa,... là một gã đen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- jerry boy, why paint everything black?
- jerry ơi, tại sao lúc nào cũng bi quan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a black boy paid to kill white men, how d'you like that line of work?
một thằng đen được trả tiền để giết người da trắng, thích nghề đó không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
three steaks, burnt black for the lazy j boys.
ba bít-tết, chín nhiều cho anh em lazy j.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can't get rid of all of my black-eyed boys, samantha.
không thể thoát khỏi những cậu bé mắt đen của tôi đâu, samantha.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
one of them was about black fox... just a kid, abducted by them peacock boys.
một trong số chúng là về black fox... chỉ là một đứa trẻ, bị bắt cóc bởi anh em nhà peacock.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: