您搜索了: black boy (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

black boy

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

black

越南语

đen

最后更新: 2011-08-29
使用频率: 20
质量:

参考: Wikipedia

英语

black.

越南语

black.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

black!

越南语

Đen kìa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

- black.

越南语

- cà phê đen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

- black?

越南语

cà phê đen nha?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

boy

越南语

thang nay

最后更新: 2017-11-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

boy.

越南语

a long

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

boy!

越南语

chàng trai!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- boy.

越南语

- anh chàng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

"boy"?

越南语

anh mới đúng là ngoan ngoãn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

black ops boys.

越南语

một nhóc đặc vụ đen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i don't have a little black boy.

越南语

ba chẳng có thằng nhóc da đen nào cả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i got fucking black ink all over fuck boy.

越南语

tao t? t c? d?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

go to the bottom of the river, black boy.

越南语

Đi xuống đáy sông đi, thằng da đen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

that there, boys, is a black man.

越南语

nhìn kia, hai đứa,... là một gã đen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- jerry boy, why paint everything black?

越南语

- jerry ơi, tại sao lúc nào cũng bi quan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

a black boy paid to kill white men, how d'you like that line of work?

越南语

một thằng đen được trả tiền để giết người da trắng, thích nghề đó không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

three steaks, burnt black for the lazy j boys.

越南语

ba bít-tết, chín nhiều cho anh em lazy j.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

can't get rid of all of my black-eyed boys, samantha.

越南语

không thể thoát khỏi những cậu bé mắt đen của tôi đâu, samantha.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

one of them was about black fox... just a kid, abducted by them peacock boys.

越南语

một trong số chúng là về black fox... chỉ là một đứa trẻ, bị bắt cóc bởi anh em nhà peacock.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,749,230,701 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認