来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
it's all blackness.
tất cả đều là màu đen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
heading towards blackness.
tiến về hướng...tăm tối
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
beware the blackness of day.
hãy coi chừng bóng tối giữa ban ngày.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
flashes of lightness and blackness.
nhấp nháy sáng và tối.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
alone in all that... cold... blackness.
em biết anh cảm giác cô đơn ra sao. cô đơn trong...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i just remember falling and then blackness.
cháu chỉ nhớ là bị rơi xuống và rồi tối đen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
they.... they came with beasts from the blackness.
chúng đến với làn sương mù từ bóng tối
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
she comes out of the darkest, coldest blackness.
mụ ta tiến ra từ thứ bóng tối tối tăm nhất và lạnh lẽo nhất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- you have the same blackness in your soul that scar had.
con có một tâm hồn độc ác như scar đã từng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i clothe the heavens with blackness, and i make sackcloth their covering.
ta lấy sự tối tăm mặc cho các từng trời, và khoác cho một cái bao gai.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
i have a blackness that comes upon me... where even the god of war would not venture.
có một sự đen tối đã bao trùm lấy ta... kể cả thần chiến tranh cũng không dám động đến.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
before their face the people shall be much pained: all faces shall gather blackness.
khi thấy chúng nó, các dân đều rầu rĩ, hết thảy đều sự tái mặt.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
floating there ,with your- with your head above water and the rest of you submerged in blackness.
trôi nổi nhô đầu lên trên mặt nước và toàn thân chìm trong bóng tối.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but they can't keep you safe from someone like me, red, someone who sat in blackness for five years...
nhưng với tao, chúng đéo giữ an toàn cho mày được đâu, red, 1 kẻ đã ngồi im trong bóng tối 5 năm liền... 5 năm
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a lie whispering to them that regardless of their lot in life, they can at least be triumphant in the knowledge that their whiteness makes them superior to blackness.
một lời dối trá thì thào với chúng... rằng mặc cho phần phước của chúng trong đời này thế nào đi nữa, chúng cũng vẫn ít nhất có thể chiến thắng trong ý thức... rằng mầu da trắng của chúng khiến cho chúng siêu việt hơn mầu da đen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
for ye are not come unto the mount that might be touched, and that burned with fire, nor unto blackness, and darkness, and tempest,
anh em chẳng tới gần một hòn núi mà người ta có thể rờ đến được, cũng chẳng đến gần lửa hừng, hoặc tối tăm, hoặc âm ế, hoặc gió dữ,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
i have met many a craven killer, many a sniveling coward in my time, but every one of them could admit the blackness in their own hearts when the hour came.
ta đã gặp rất nhiều tên sát nhân khiếp nhược... và nhát gan trong đời ta, nhưng bọn chúng đều có thể thú nhận sự việc đen tối... trong tim mình khi thời khắc này đến.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
she is empty, and void, and waste: and the heart melteth, and the knees smite together, and much pain is in all loins, and the faces of them all gather blackness.
nó đã bị tàn phá, trống không, và hủy hoại hết; lòng chúng nó tan chảy; đầu gối chúng nó chạm nhau; mọi lưng đều đau, hết thảy mặt đều xám ngắt.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: