来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
their country.
tổ quốc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's their country.
Đây là tổ quốc của họ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
men who want their country back.
những người muốn lấy lại tổ quốc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
men who fought for their country!
chiến đấu cho đất nước này!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
everyone of them served their country.
người ở đây đã từng phụng sự quốc gia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
they know their country better than we do.
chúng biết đất nước của chúng tốt hơn chúng ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the opportunity to continue serving their country.
cơ hội được tiếp tục phục vụ đất nước của mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
brave men serving their country, as i am.
những con người can đảm phục vụ đất nước họ, cũng như tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
'cause they'll be fighting for their country.
vì họ chiến đấu cho quốc gia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
if they lose control of their country, lose control of the people,
janet mayes chuyên viên giám định pháp y. nếu họ mất kiểm soát đất nước, họ sẽ mất cả dân,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
when someone dies for their country, i believe they should be honored.
khi ai đó hi sinh vì tổ quốc của họ, tôi tin rằng họ nên được tôn vinh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
recent buyers this auction season were all businessmen who just love their country.
trong mùa đấu giá này, tất cả những người mua đều là doanh nhân, những người rất yêu nước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
all i think we've done is destroyed their country, laid it waste.
tất cả những gì chúng ta làm chỉ là tàn phá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
this is what they give to assholes like me who give their lives for their country!
Đây là những gì họ thưởng cho những thằng khốn nạn như tôi. - người đã bán mạng sống vì đất nước của mình!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but fortunately, there are these heroes who sacrificed for their country and their countrymen
nhưng may mắn thay, vẫn còn những người anh hùng... đã hy sinh thân mình cho tổ quốc và nhân dân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
every player on the field made their country proud with this performance in this world cup.
Đất nước có thể tự hào về màn trình diễn mà mỗi cầu thủ đã thể hiện trong trận đấu này.
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
what kind of monster would let a german scientist experiment on them to protect their country?
loại quái vật nào lại để một nhà khoa học Đức thí nghiệm lên mình để bảo vệ quê hương họ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i keep wondering if these people knew how they might be helping their country if they would act any differently.
tôi tự hỏi liệu những người này có cư xử khác đi nếu họ biết họ đang giúp tổ quốc họ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
every one of these people boarded this plane believing their country would protect them. that you would protect them.
tất cả những người đi máy bay này đã bị thuyết phục là họ được bảo vệ... ..là được mày bảo vệ..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
they went to war because their country ordered them to, but, in the end, they fought not for their country or their flag.
họ tham chiến vì đất nước ra lệnh cho họ. nhưng cuối cùng thì họ chiến đấu không phải cho đất nước hay cho lá cờ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: