来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bod
viết tắt của biological oxygen demand
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
nice bod.
nhìn đẹp đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
biological oxygen demand (bod)
nhu cầu oxy sinh học
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
oxygen demand, biochemical (bod)
nhu cầu ôxy nhu cầu ôxy sinh hóa
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
she's smart, funny, got a zesty bod.
điện nước đầy đủ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
of course, none of that would matter if he had a crap bod.
dĩ nhiên là mấy điều đó cũng chẳng quan trọng nếu body anh ấy xấu ỉn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
at least you've seen a nice bod while heather's off sucking' dick.
Ít nhất là cậu đã được nhìn một cơ thể đẹp khi heather trần như nhộng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
get those bods in quick!
chuyển mấy cái xác đi mau!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: