来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
anchor bolt
cos nen tram
最后更新: 2022-05-19
使用频率: 1
质量:
参考:
bolt cutters.
kìm cộng lực.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bolt, fetch.
bolt, gỡ mìn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you are bolt.
- cậu là bolt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- come on, bolt.
Đi thôi nào, bolt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bolt! here, bolt!
Ở đây, bolt!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- who, bolt, who?
- ai, bolt, là ai?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tack bolt stitch
bo ngang (làm bằng tay)
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
参考:
every last bolt.
cho đến con ốc cuối cùng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
the crossbow bolt?
móc sắt?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bolt's pictures.
bolt, hình ảnh!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bolt, let's go.
bolt, đi thôi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: