您搜索了: bora (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

bora

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

bora bora.

越南语

bora bora.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

英语

bora bora?

越南语

bora bora à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

how does bora bora sound?

越南语

Âm bora bora nghe có được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

then the river's called the bora.

越南语

rồi tới khúc sông có tên là bora.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

imagine if we had these puppies in tora bora.

越南语

thử tưởng tượng chúng ta có mấy con thú này ở chiến trường tora bora xem.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

zander keith was killed in bora bora last night.

越南语

tối qua xander cage đã bị giết ở bora bora

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's bora bora, j. i got enough girls here.

越南语

Đó là bora bora, j. anh đã có đủ các cô gái ở đây rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

million-dollar surveillance equipment sent to the hills of tora bora, thousands of miles away from civilization.

越南语

hàng triệu đô la trang bị đã gửi tới đồi tora bora,hàng trăm dặm cách xa văn minh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

maybe he's having some mid-life crisis and he's with some stewardess in bora bora, and he's too ashamed to call home and say that he's okay.

越南语

có lẽ dượng ấy đang bị khủng hoảng tuổi trung niên và đang cặp kè với một nàng tiếp viên ở bora bora, và thấy quá xấu hổ nếu cứ gọi về nhà để báo là mọi chuyện vẫn ổn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,790,137 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認