来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bore
lỗ
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
cylinder bore
cylinder bore
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
what a bore.
- nó vậy đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
counter-bore
mũi khoan xoáy mặt đầu
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
i bore easily.
và dễ nản.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it'd bore you.
cậu sẽ chán ngay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cylinder bore bushing
cylinder bore bushing
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
denise is a bore.
denise chán chết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don't be a bore.
Đừng buồn chứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sb gun smooth bore gun
súng nòng nhẵn, súng không có khương tuyến, súng nòng trơn
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
young girls bore me.
mấy cô gái trẻ làm tôi chán.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
counter-bore or countersink
khoan, xoáy mặt đầu
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
it'll bore the slaves.
nó sẽ làm bọn nô lệ chán nản.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the crown you bore aloft
vương miện em cao vút
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bore me after only one day.
làm buồn ta chỉ duy nhất một ngày.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
groin, you are such a bore.
liêu cai biên, cậu vô duyên quá!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
full-bore and into the abyss.
hết tốc lực, tiến vào địa ngục nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and yet he bore a strange ring.
và hắn còn mang một chiếc nhẫn rất lạ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
her histrionics were beginning to bore me
vẻ đạo đức giả của cô ấy bắt đầu làm tôi phát chán
最后更新: 2014-10-28
使用频率: 1
质量:
but i don't want to bore you.
nhưng tôi không muốn làm phiền bà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: