来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bored
chán
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
why are you bored
oh nước tôi việt nam cũng vậy
最后更新: 2020-04-05
使用频率: 1
质量:
参考:
i am so bored.
chán như gián.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bored to death!
chán muốn chết!
最后更新: 2012-12-12
使用频率: 1
质量:
参考:
- i am not bored.
- con không nhàm chán.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bored, i guess.
- có lẽ là do cháu buồn chán
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i'm so bored.
- em chán rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you're not bored?
không quá chán chớ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i was getting bored.
tôi hơi chán.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you're bored of me
tôi đã phẩu thuật thẩm mỹ
最后更新: 2024-05-29
使用频率: 1
质量:
参考:
because i'm bored.
bởi vì ta buồn chán.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anyway, i'm bored.
vả lại, ngồi không cũng chán.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: