您搜索了: bored (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

bored

越南语

chán

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

英语

im bored

越南语

chán

最后更新: 2013-08-22
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

just bored.

越南语

chỉ chán thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

bored yet?

越南语

thấy chán chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

- bored now.

越南语

- chán rồi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

bored husbands.

越南语

những ông chồng chán vợ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

i'm bored

越南语

không có gì để chơi

最后更新: 2024-04-09
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

- fat and bored.

越南语

-béo mập và buồn chán.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

- i'm bored.

越南语

chán quá đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

why are you bored

越南语

oh nước tôi việt nam cũng vậy

最后更新: 2020-04-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i am so bored.

越南语

chán như gián.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bored to death!

越南语

chán muốn chết!

最后更新: 2012-12-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i am not bored.

越南语

- con không nhàm chán.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- bored, i guess.

越南语

- có lẽ là do cháu buồn chán

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i'm so bored.

越南语

- em chán rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- you're not bored?

越南语

không quá chán chớ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i was getting bored.

越南语

tôi hơi chán.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you're bored of me

越南语

tôi đã phẩu thuật thẩm mỹ

最后更新: 2024-05-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

because i'm bored.

越南语

bởi vì ta buồn chán.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

anyway, i'm bored.

越南语

vả lại, ngồi không cũng chán.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,347,263 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認