来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
both
cả hai
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
both.
both.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
both:
- armstrong co giãn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- both.
- cả 2.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- both ?
Ôi không.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
both good.
- cả hai đều tốt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
both chesticles.
cả hai ngực nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
both sides!
cả hai phía!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(both chuckle)
- Ừ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- (both laugh)
sao thế?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(both) hooray(! )
hoan hô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
can see both doors from here.
từ đây tôi có thể thấy cả hai cánh cửa đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but you're both from new york.
tôi cũng không biết nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i think we both grew from it.
- tao nghĩ cả hai chúng ta đã trưởng thành hơn từ nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
from both of us.
của cả hai chúng ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
three days after you both came from malaysia
ba ngày sau khi hai người đến malaysia
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we both learned our skill... from your father
cả hai chúng ta đều học nghề... từ cha cô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
from both sides now
không à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i can see both of you from here, too, you know.
em cũng có thể thấy cả hai từ đây, anh biết không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
both taken from the same picture. the same photograph.
nhận được những bức hình có dấu hiệu như nhau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: